resplendissement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁɛs.plɑ̃.dis.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
resplendissement /ʁɛs.plɑ̃.dis.mɑ̃/ |
resplendissement /ʁɛs.plɑ̃.dis.mɑ̃/ |
resplendissement gđ /ʁɛs.plɑ̃.dis.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "resplendissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)