Bước tới nội dung

resplendissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɛs.plɑ̃.dis.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
resplendissement
/ʁɛs.plɑ̃.dis.mɑ̃/
resplendissement
/ʁɛs.plɑ̃.dis.mɑ̃/

resplendissement /ʁɛs.plɑ̃.dis.mɑ̃/

  1. (Văn học) Sự rực sáng.
    Le resplendissement de l’aurore — rạng đông rực sáng

Tham khảo

[sửa]