responsions

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈspɑːnt.ʃənz/

Danh từ[sửa]

responsions số nhiều /rɪ.ˈspɑːnt.ʃənz/

  1. Kỳ thi ngày xưa yêu cầu để vào trường đại học Oxford.

Tham khảo[sửa]