ressourcement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.suʁ.sə.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ressourcement /ʁə.suʁ.sə.mɑ̃/ |
ressourcement /ʁə.suʁ.sə.mɑ̃/ |
ressourcement gđ /ʁə.suʁ.sə.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "ressourcement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)