Bước tới nội dung

ressourcement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.suʁ.sə.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ressourcement
/ʁə.suʁ.sə.mɑ̃/
ressourcement
/ʁə.suʁ.sə.mɑ̃/

ressourcement /ʁə.suʁ.sə.mɑ̃/

  1. (Văn học) Sự trỗi dậy (của một tình cảm... ).

Tham khảo

[sửa]