Bước tới nội dung

ressouvenir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.suv.niʁ/

Động từ

[sửa]

se ressouvenir tự động từ /ʁə.suv.niʁ/

  1. Nhớ lại.
  2. Nhớ mãi.
    Vous l’avez offensé, il s’en ressouviendra — anh đã xúc phạm ông ta, ông ta sẽ nhớ mãi điều đó

Tham khảo

[sửa]