Bước tới nội dung

ressui

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.sɥi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ressui
/ʁə.sɥi/
ressui
/ʁə.sɥi/

ressui /ʁə.sɥi/

  1. (Săn bắn) Chỗ phơi lông (của thú rừng sau trận mưa... ).

Tham khảo

[sửa]