restaurer ngoại động từ /ʁɛs.tɔ.ʁe/
- Phục chế; trùng tu.
- Restaurer un tableau — phục chế một bức tranh
- Khôi phục, phục hưng.
- Restaurer les lettres — phục hưng văn học
- restaurer la paix — khôi phục hòa bình
- restaurer une dynastie — phục hưng một triều đại