retaper
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁə.ta.pe/
Ngoại động từ[sửa]
retaper ngoại động từ /ʁə.ta.pe/
- Sửa lại cho phẳng phiu (giường nằm).
- Sửa mới; sửa lại.
- Retape une vieille maison — sửa mới một ngôi nhà cũ
- (Thân mật) Sắp xếp lại.
- retaper un vieux drame — sắp xếp lại một vỡ kịch cũ
- (Thân mật) Làm cho hồi sức.
- Đánh máy lại.
- Retaper un lettre — đánh máy lại bức thư
Tham khảo[sửa]
- "retaper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)