retentissant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁǝ.tɑ̃.ti.sɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | retentissant /ʁǝ.tɑ̃.ti.sɑ̃/ |
retentissants /ʁǝ.tɑ̃.ti.sɑ̃/ |
Giống cái | retentissante /ʁǝ.tɑ̃.ti.sɑ̃t/ |
retentissantes /ʁǝ.tɑ̃.ti.sɑ̃t/ |
retentissant /ʁǝ.tɑ̃.ti.sɑ̃/
- Oang oang.
- Voix retentissante — tiếng nói oang oang
- Vang dậy, vang lừng.
- Succès retentissant — thành công vang lừng
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm vang tiếng.
- Voûte retentissante — vòm làm vang tiếng
Tham khảo
[sửa]- "retentissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)