Bước tới nội dung

vang dậy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vaːŋ˧˧ zə̰ʔj˨˩jaːŋ˧˥ jə̰j˨˨jaːŋ˧˧ jəj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vaːŋ˧˥ ɟəj˨˨vaːŋ˧˥ ɟə̰j˨˨vaːŋ˧˥˧ ɟə̰j˨˨

Động từ

[sửa]

vang dậy

  1. Vang lên mạnh mẽ, như làm rung chuyển cả không gian.
    Tiếng vỗ tay vang dậy khắp hội trường.