reticulated
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌleɪ.təd/
Hoa Kỳ | [.ˌleɪ.təd] |
Tính từ
[sửa]reticulated /.ˌleɪ.təd/
Tham khảo
[sửa]- "reticulated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [.ˌleɪ.təd] |
reticulated /.ˌleɪ.təd/