Bước tới nội dung

retombant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁǝ.tɔ̃.bɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực retombant
/ʁǝ.tɔ̃.bɑ̃/
retombantes
/ʁǝ.tɔ̃.bɑ̃t/
Giống cái retombante
/ʁǝ.tɔ̃.bɑ̃t/
retombantes
/ʁǝ.tɔ̃.bɑ̃t/

retombant /ʁǝ.tɔ̃.bɑ̃/

  1. Rủ xuống, sệ xuống.
    Lèvres retombantes — môi sệ xuống

Tham khảo

[sửa]