Bước tới nội dung

retouche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.tuʃ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
retouche
/ʁə.tuʃ/
retouches
/ʁə.tuʃ/

retouche gc /ʁə.tuʃ/

  1. Sự sửa.
    Retouche du négatif — (nhiếp ảnh) sửa bản âm
    retouche d’un pantalon — sự sửa một cái quần (cho vừa số đo người mua)

Tham khảo

[sửa]