Bước tới nội dung

rets

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rets
/ʁɛ/
rets
/ʁɛ/

rets /ʁɛ/

  1. Cạm bẫy.
    Tomber dans le rets — rơi vào cạm bẫy
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Lưới (đánh cá, đánh chim).

Tham khảo

[sửa]