cạm bẫy
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ka̰ːʔm˨˩ ɓəʔəj˧˥ | ka̰ːm˨˨ ɓəj˧˩˨ | kaːm˨˩˨ ɓəj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kaːm˨˨ ɓə̰j˩˧ | ka̰ːm˨˨ ɓəj˧˩ | ka̰ːm˨˨ ɓə̰j˨˨ |
Danh từ[sửa]
cạm bẫy
- Như Cạm.
- Đề phòng cạm bẫy của địch.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)