rettighet
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rettighet | rettigheta, rettigheten |
Số nhiều | rettigheter | rettighetene |
rettighet gđc
- Quyền, quyền lợi.
- rettigheter og plikter i et samfunn
- et hotell med alle rettigheter — Khách sạn có giấy phép bán rượu.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "rettighet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)