revaccinate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈvæk.sə.ˌneɪt/

Ngoại động từ[sửa]

revaccinate ngoại động từ /rɪ.ˈvæk.sə.ˌneɪt/

  1. (Y học) Chủng lại.

Tham khảo[sửa]