reverberating
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.bə.ˌreɪ.tiɳ/
Động từ
[sửa]reverberating
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của reverberate.
Tính từ
[sửa]reverberating
- Vang lại; dội lại.
- a reverberating peal of thunder — một tiếng sét vang dội
- Lẫy lừng; vang dội (danh tiếng).
Tham khảo
[sửa]- "reverberating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)