Bước tới nội dung

reverend

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɛv.rənd/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

reverend /ˈrɛv.rənd/

  1. Đáng tôn kính; đáng tôn kính, đáng tôn sùng.
    the reverend father — người cha đáng tôn kính
  2. (Reverend) Đức (tiếng tôn xưng các giáo sĩ, (thường) (viết tắt) Rev. ).
    Rev. John Brown; the Rev. John Brown — Đức cha Giôn-Brao
    the Right Reverend the bishop of... — Đức giám mục...
    Most Reverend John Smith — Đức Tổng giám mục Giôn-Xmít

Tham khảo

[sửa]