revisor
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | revisor | revisoren |
Số nhiều | revisorer | revisorene |
revisor gđ
- Thanh tra kế toán, giám sát viên kế toán.
- Hun er revisor for firmaet.
- statsautorisert revisor — Thanh tra kế toán được cấp bằng hành nghề.
Tham khảo
[sửa]- "revisor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)