Bước tới nội dung

revisor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít revisor revisoren
Số nhiều revisorer revisorene

revisor

  1. Thanh tra kế toán, giám sát viên kế toán.
    Hun er revisor for firmaet.
    statsautorisert revisor — Thanh tra kế toán được cấp bằng hành nghề.

Tham khảo

[sửa]