Bước tới nội dung

revocation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌrɛ.və.ˈkeɪ.ʃənµ;ù rɪ.ˌvoʊ./

Danh từ

[sửa]

revocation /ˌrɛ.və.ˈkeɪ.ʃənµ;ù rɪ.ˌvoʊ./

  1. Sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu (sắc lệnh, đạo luật... ).
  2. Sự thu hồi (giấy phép).
    revocation of a driving licence — sự thu hồi bằng lái xe

Tham khảo

[sửa]