revolusjonær
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | revolusjonær |
gt | revolusjonært | |
Số nhiều | revolusjonære | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
revolusjonær
- Thuộc về cách mạng.
- et revolusjonært parti
- revolusjonære ideer
- Người làm cách mạng, nhà cách mạng.
- Han er en revolusjonær.
Tham khảo
[sửa]- "revolusjonær", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)