Bước tới nội dung

revolusjonere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å revolusjonere
Hiện tại chỉ ngôi revolusjonerer
Quá khứ revolusjonerte
Động tính từ quá khứ revolusjonert
Động tính từ hiện tại

revolusjonere

  1. Cải cách, cách mạng, cải tổ.
    Datateknikken revolusjonerer verden.

Tham khảo

[sửa]