revêtement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.vɛt.mɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
revêtement
/ʁə.vɛt.mɑ̃/
revêtements
/ʁə.vɛt.mɑ̃/

revêtement /ʁə.vɛt.mɑ̃/

  1. Lớp trát, lớp tráng, lớp phủ, lớp áo.
    Revêtement d’un four — lớp trát lò
    Revêtement d’un puits — (ngành mỏ) lớp trát thành lò
    Revêtement cireux — (thực vật học) lớp áo sáp
  2. Lớp mặt đường.

Tham khảo[sửa]