rewardable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈwɔr.də.bᵊl/

Tính từ[sửa]

rewardable /rɪ.ˈwɔr.də.bᵊl/

  1. Đáng thưởng, đáng thưởng công.

Tham khảo[sửa]