rewarding
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈwɔr.diɳ/
Động từ
[sửa]rewarding
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của reward.
Tính từ
[sửa]rewarding
- Đáng đọc (sách... )
- Đáng làm (việc, nhiệm vụ... )
Tham khảo
[sửa]- "rewarding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)