Bước tới nội dung

rhésus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rhésus
/ʁe.zys/
rhésus
/ʁe.zys/

rhésus /ʁe.zys/

  1. (Động vật học) Khỉ rezut.
    facteur rhésus — (y học) yếu tố Rh

Tham khảo

[sửa]