rhapsodic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ræp.ˈsɑː.dɪk/
Tính từ
[sửa]rhapsodic /ræp.ˈsɑː.dɪk/
- Khoa trương, kêu (văn).
- rhapsodic style — lối viết văn kêu
Tham khảo
[sửa]- "rhapsodic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)