Bước tới nội dung

rhapsodic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ræp.ˈsɑː.dɪk/

Tính từ

[sửa]

rhapsodic /ræp.ˈsɑː.dɪk/

  1. Khoa trương, kêu (văn).
    rhapsodic style — lối viết văn kêu

Tham khảo

[sửa]