rhenium
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈri.ni.əm/
Danh từ
rhenium /ˈri.ni.əm/
- (Hoá học) Reni.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “rhenium”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
rhenium /ˈri.ni.əm/