rhizopod
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɑɪ.zə.ˌpɑːd/
Danh từ
[sửa]rhizopod /ˈrɑɪ.zə.ˌpɑːd/
- (Động vật học) Trùng chân giả.
Tham khảo
[sửa]- "rhizopod", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
rhizopod /ˈrɑɪ.zə.ˌpɑːd/