rhizosphere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌsfɪr/

Danh từ[sửa]

rhizosphere /.ˌsfɪr/

  1. Vùng rễ; bầu rễ.

Tham khảo[sửa]