rhombe
Giao diện
Tiếng Latinh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Latinh cổ điển) IPA(ghi chú): /ˈrom.be/, [ˈrɔmbɛ]
- (Latinh Giáo hội theo phong cách Italia hiện đại) IPA(ghi chú): /ˈrom.be/, [ˈrɔmbe]
Danh từ
[sửa]rhombe
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]rhombe gđ (số nhiều rhombes)
Từ liên hệ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "rhombe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Đọc thêm
[sửa]- “rhombe”, trong Trésor de la langue française informatisé [Kho tàng số hóa tiếng Pháp], 2012
- “rhombe”, Émile Littré, Dictionnaire de la langue française, 1872–1877.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Latinh
- Từ tiếng Latinh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Latinh có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Latinh
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Latinh
- Mục từ tiếng Pháp
- Từ tiếng Pháp có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Pháp có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Pháp/ɔ̃b
- Vần tiếng Pháp/ɔ̃b/1 âm tiết
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp đếm được
- Danh từ tiếng Pháp có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Danh từ giống đực tiếng Pháp