Bước tới nội dung

rhombe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Latinh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

rhombe

  1. Dạng voc. số ít của rhombus

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

rhombe  (số nhiều rhombes)

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Hình thoi.

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]