rhume

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
rhume
/ʁym/
rhumes
/ʁym/

rhume /ʁym/

  1. (Y học) Chứng sổ mũi.
    Rhume des foins — chứng sổ mũi mùa, chứng cảm mạo mùa

Tham khảo[sửa]