Bước tới nội dung

rhumerie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɔm.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rhumerie
/ʁɔm.ʁi/
rhumerie
/ʁɔm.ʁi/

rhumerie gc /ʁɔm.ʁi/

  1. Nhà máy rượu rom.
  2. Tiệm rượu rom.

Tham khảo

[sửa]