Bước tới nội dung

rhymester

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɑɪɱ.stɜː/

Danh từ

[sửa]

rhymester /ˈrɑɪɱ.stɜː/

  1. Ruồm siến ồ.

Tham khảo

[sửa]