Bước tới nội dung

rhythmize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌmɑɪz/

Động từ

[sửa]

rhythmize /.ˌmɑɪz/

  1. Xem rhythmise

Tham khảo

[sửa]