ribambelle
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁi.bɑ̃.bɛl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ribambelle /ʁi.bɑ̃.bɛl/ |
ribambelles /ʁi.bɑ̃.bɛl/ |
ribambelle gc /ʁi.bɑ̃.bɛl/
Tham khảo
[sửa]- "ribambelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)