Bước tới nội dung

ribambelle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁi.bɑ̃.bɛl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ribambelle
/ʁi.bɑ̃.bɛl/
ribambelles
/ʁi.bɑ̃.bɛl/

ribambelle gc /ʁi.bɑ̃.bɛl/

  1. (Thân mật) Đoàn, .
    Une ribambelle d’enfants — một lũ trẻ

Tham khảo

[sửa]