Bước tới nội dung

ribboned

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɪ.bənd/

Tính từ

[sửa]

ribboned /ˈrɪ.bənd/

  1. Được điểm bằng những dải.

Tham khảo

[sửa]