Bước tới nội dung

rictal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɪk.tᵊl/

Tính từ

[sửa]

rictal /ˈrɪk.tᵊl/

  1. rộng (mỏ chim).

Tham khảo

[sửa]