Bước tới nội dung

ridiculement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁi.di.kyl.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

ridiculement /ʁi.di.kyl.mɑ̃/

  1. Nực cười.
    Accoutré ridiculement — ăn mặc nực cười
  2. Không có nghĩa lý .
    Salaire ridiculement bas — lương thấp không có nghĩa lý gì

Tham khảo

[sửa]