ridiculement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁi.di.kyl.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]ridiculement /ʁi.di.kyl.mɑ̃/
- Nực cười.
- Accoutré ridiculement — ăn mặc nực cười
- Không có nghĩa lý gì.
- Salaire ridiculement bas — lương thấp không có nghĩa lý gì
Tham khảo
[sửa]- "ridiculement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)