right-wing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɑɪt.ˈwɪŋ/

Tính từ[sửa]

right-wing /ˈrɑɪt.ˈwɪŋ/

  1. (Chính trị) (thuộc) cánh hữu, (thuộc) phe hữu, (thuộc) phe phản động.

Tham khảo[sửa]