rightism
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɑɪt.ˌɪ.zəm/
Danh từ
[sửa]rightism /ˈrɑɪt.ˌɪ.zəm/
- Chủ nghĩa hữu khuynh (chính trị).
Tham khảo
[sửa]- "rightism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
rightism /ˈrɑɪt.ˌɪ.zəm/