Bước tới nội dung

rigollot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁi.ɡɔ.lɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rigollot
/ʁi.ɡɔ.lɔ/
rigollot
/ʁi.ɡɔ.lɔ/

rigollot /ʁi.ɡɔ.lɔ/

  1. Giấy tẩm bột cải cay.

Tham khảo

[sửa]