rigorisme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁi.ɡɔ.ʁizm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
rigorisme /ʁi.ɡɔ.ʁizm/ |
rigorismes /ʁi.ɡɔ.ʁizm/ |
rigorisme gđ /ʁi.ɡɔ.ʁizm/
- Sự nghiêm ngặt (về đạo đức, tín ngưỡng).
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "rigorisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)