rimy
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɑɪ.mi/
Tính từ
[sửa]rimy /ˈrɑɪ.mi/
- Đầy sương muối.
- the rimy air — trời đầy sương muối
Tham khảo
[sửa]- "rimy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
rimy /ˈrɑɪ.mi/