ring-finger
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈrɪŋ.ˈfɪŋ.ɡɜː/
Danh từ[sửa]
ring-finger /ˈrɪŋ.ˈfɪŋ.ɡɜː/
- Ngón nhẫn (ngón tay).
Tham khảo[sửa]
- "ring-finger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ring-finger /ˈrɪŋ.ˈfɪŋ.ɡɜː/