Bước tới nội dung

ring-net

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɪŋ.ˈnɛt/

Danh từ

[sửa]

ring-net /ˈrɪŋ.ˈnɛt/

  1. Lưới, vợt (bắt cá hồi, bắt bướm).

Tham khảo

[sửa]