Bước tới nội dung

riotously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɑɪ.ə.təs.li/

Phó từ

[sửa]

riotously /ˈrɑɪ.ə.təs.li/

  1. Rất; hết sức.

Tham khảo

[sửa]