Bước tới nội dung

ripuaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁi.pɥɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ripuaire
/ʁi.pɥɛʁ/
ripuaire
/ʁi.pɥɛʁ/
Giống cái ripuaire
/ʁi.pɥɛʁ/
ripuaire
/ʁi.pɥɛʁ/

ripuaire /ʁi.pɥɛʁ/

  1. (Sử học) (ở) ven sông Ranh.
    Francs ripuaires — người Phơ-răng ở ven sông Ranh

Tham khảo

[sửa]