rivaliser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁi.va.li.ze/
Nội động từ
[sửa]rivaliser nội động từ /ʁi.va.li.ze/
- Cạnh tranh, tranh đua, đua.
- Rivaliser d’esprit — đua trí
- Rivaliser d’efforts avec quelqu'un — đua sức với ai
Tham khảo
[sửa]- "rivaliser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)