Bước tới nội dung

rivjern

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít rivjern rivjernet
Số nhiều rivjern rivjerna, rivjernene

rivjern

  1. Cái nạo, bàn nạo (hoa quả).
    Han raspet gulrøtter med et rivjern.
  2. chằn.
    Hun er et ordentlig rivjern.

Tham khảo

[sửa]